
Thông số kỹ thuật chính
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
|
10.5 tấn.
|
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
|
10.7 tấn.
|
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
|
12.3 tấn.
|
Động cơ
|
DEUTZ, công suất 98 KW
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Tier 2
|
Khả năng leo dốc
|
48-53%
|
Tần số rung
|
30/40 hz, 1800/2400 nhịp/ phút
|
Biên độ rung
|
1,9/ 0,8 mm
|
Chiều rộng làm việc
|
2.140 m
|
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng
| ||
Trọng lượng vận hành ( có mái che ROPS )
|
kg
|
10500
|
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
|
kg
|
10700
|
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
|
kg
|
12230
|
Tải trục trước/ sau
|
kg
|
5785/4915
|
Tải trên từng bánh sau
|
kg
|
2457,5
|
Phân bố tải trọng trên trống trước
|
kg/cm
|
27,0
|
Trọng lượng theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu/ chủng loại
|
38,2/VM2
| |
Kích thước
| ||
Chiều rộng làm việc lớn nhất
|
mm
|
2140
|
Kích thước nhô ra, trái/ phải
|
mm
|
55/ 55
|
Khoảng sáng gầm, trái/ phải
|
mm
|
447/ 447
|
Khoảng sáng gầm, tâm xe
|
mm
|
359
|
Bán kính quay vòng, bên trong
|
mm
|
4670
|
Loại trống lu
|
Trống trơn
| |
Bề dày trống lu
|
mm
|
25
|
Cỡ lốp bánh sau
|
AW23.1-26 12 PR
| |
Động cơ Diesel
| ||
Nhà sản xuất
|
DUETZ
| |
Kiểu
|
BF4M 2012C
| |
Số Xylanh
|
4
| |
Công suất ISO 14396, kW/ PS/ ( vòng/ phút)
|
98,0/ 133,3/ 2300
| |
Công suất SAE J1349, kW/ HP/ ( vòng/ phút)
|
98,0/ 131,3/ 2300
| |
Tiêu chuẩn khí thải EU/ USA
|
II/ Tier 2
| |
Thể tích thùng Dầu nhiên liệu
|
Lít
|
290
|
Hệ thống truyền động
| ||
Truyền động thủy lực, trước/ sau
|
Mô tơ chạy/ cầu xe
| |
Số, vận tốc làm việc
|
km/h
|
0-5,6 / 0-7,3 / 0-7,8
|
Vận tốc di chuyển
|
km/h
|
0-11,5
|
Khả năng leo dốc, rung on/off
|
%
|
48/ 53
|
Hệ thống rung
| ||
Tần số rung, trước I/ II
|
Hz (nhịp/ phút)
|
30/40 (1800/ 2400 )
|
Biên độ rung, trước I/ II
|
mm
|
1,90/ 0,80
|
Lực ly tâm, trước I/ II
|
kN
|
246/ 144
|
Hệ thống lái
| ||
Kiểu lái
|
Kiểu khớp xoay
| |
Dẫn động, lái
|
Vô lăng lái trợ lực thủy lực
| |
Góc lái +/-
|
độ
|
33
|
Kích thước xe (mm)
| ||
Chiều dài tổng thể
|
L
|
5695
|
Chiều rộng tổng thể
|
B
|
2250
|
Chiều cao tổng thể
|
H
|
2944
|
Khoảng cách 2 cầu
|
A
|
3007
|
Chiều rộng trống lu
|
X
|
2140
|
Đường kính trống lu
|
D
|
1504
|
Chiều rộng phủ bì 2 lốp
|
Y
|
2106
|
Đường kính lốp
|
R
|
1520
|
Chiều cao vận chuyển nhỏ nhất
|
HI
|
2264
|
Đây là phiên bản lu rung Hamm 3410 ảnh thực tế tại kho.


















