
Đây là hình ảnh sản phẩm với phiên bản tiêu chuẩn, sản phẩm đang có sẵn tại các kho của công ty.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng
| ||
Trọng lượng vận hành ( có mái che ROPS )
|
kg
|
11980
|
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
|
kg
|
12200
|
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
|
kg
|
15270
|
Tải trục trước/ sau
|
kg
|
6705/ 5495
|
Tải trên từng bánh sau
|
kg
|
2747,5
|
Phân bố tải trọng trên trống trước
|
kg/cm
|
31,3
|
Trọng lượng theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu/ chủng loại
|
42,2/VM3
| |
Kích thước
| ||
Chiều rộng làm việc lớn nhất
|
mm
|
2140
|
Kích thước nhô ra, trái/ phải
|
mm
|
55/ 55
|
Khoảng sáng gầm, trái/ phải
|
mm
|
465/ 465
|
Khoảng sáng gầm, tâm xe
|
mm
|
375
|
Bán kính quay vòng, bên trong
|
mm
|
3780
|
Loại trống lu
|
Trống trơn
| |
Bề dày trống lu
|
mm
|
30
|
Cỡ lốp bánh sau
|
AW23.1-26 12 PR
| |
Động cơ Diesel
| ||
Nhà sản xuất
|
DUETZ
| |
Kiểu
|
TCD 2012 L04 2V
| |
Số Xylanh
|
4
| |
Công suất ISO 14396, kW/ PS/ ( vòng/ phút)
|
100,0/ 136,0/ 2300
| |
Công suất SAE J1349, kW/ HP/ ( vòng/ phút)
|
100,0/ 134,0/ 2300
| |
Tiêu chuẩn khí thải EU/ USA
|
III A/ Tier 3
| |
Thể tích thùng Dầu nhiên liệu
|
Lít
|
290
|
Hệ thống truyền động
| ||
Truyền động thủy lực, trước/ sau
|
Mô tơ chạy/ cầu xe
| |
Số, vận tốc làm việc
|
km/h
|
0-3,7 / 0-5,4 / 0-6,0
|
Vận tốc di chuyển
|
km/h
|
0-11,7
|
Khả năng leo dốc, rung on/off
|
%
|
51/ 56
|
Hệ thống rung
| ||
Tần số rung, trước I/ II
|
Hz (nhịp/ phút)
|
30/40 (1800/ 2400 )
|
Biên độ rung, trước I/ II
|
mm
|
1,91/ 0,90
|
Lực ly tâm, trước I/ II
|
kN
|
256/ 215
|
Hệ thống lái
| ||
Kiểu lái
|
Kiểu khớp xoay
| |
Dẫn động, lái
|
Vô lăng lái trợ lực thủy lực
| |
Góc lái +/-
|
độ
|
35
|
Kích thước xe (mm)
| ||
Chiều dài tổng thể
|
L
|
5870
|
Chiều rộng tổng thể
|
B
|
2250
|
Chiều cao tổng thể
|
H
|
2990
|
Khoảng cách 2 cầu
|
A
|
3060
|
Chiều rộng trống lu
|
X
|
2140
|
Đường kính trống lu
|
D
|
1504
|
Chiều rộng phủ bì 2 lốp
|
Y
|
2130
|
Đường kính lốp
|
R
|
1565
|
Chiều cao vận chuyển nhỏ nhất
|
HI
|
2325
|



