Home » » Lu Hamm 3412, lu rung loại 1 trống đơn, xuất xứ Đức.

Lu Hamm 3412, lu rung loại 1 trống đơn, xuất xứ Đức.

Written By www.kobelco-vietnam.com: 0918.918.108 on Thứ Hai, 4 tháng 1, 2016 | 08:30


Đây là hình ảnh sản phẩm với phiên bản tiêu chuẩn, sản phẩm đang có sẵn tại các kho của công ty.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành ( có mái che ROPS )
kg
11980
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
kg
12200
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
kg
15270
Tải trục trước/ sau
kg
6705/ 5495
Tải trên từng bánh sau
kg
2747,5
Phân bố tải trọng trên trống trước
kg/cm
31,3
Trọng lượng theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu/ chủng loại

42,2/VM3

Kích thước
Chiều rộng làm việc lớn nhất
mm
2140
Kích thước nhô ra, trái/ phải
mm
55/ 55
Khoảng sáng gầm, trái/ phải
mm
465/ 465
Khoảng sáng gầm, tâm xe
mm
375
Bán kính quay vòng, bên trong
mm
3780
Loại trống lu

Trống trơn
Bề dày trống lu
mm
30
Cỡ lốp bánh sau

AW23.1-26 12 PR

Động cơ Diesel
Nhà sản xuất

DUETZ
Kiểu

TCD 2012 L04 2V
Số Xylanh

4
Công suất ISO 14396, kW/ PS/ ( vòng/ phút)

100,0/ 136,0/ 2300
Công suất SAE J1349, kW/ HP/ ( vòng/ phút)

100,0/ 134,0/ 2300
Tiêu chuẩn khí thải EU/ USA

III A/ Tier 3
Thể tích thùng Dầu nhiên liệu
Lít
290

Hệ thống truyền động
Truyền động thủy lực, trước/ sau

Mô tơ chạy/ cầu xe
Số, vận tốc làm việc
km/h
0-3,7 / 0-5,4 / 0-6,0
Vận tốc di chuyển
km/h
0-11,7
Khả năng leo dốc, rung on/off
%
51/ 56

Hệ thống rung
Tần số rung, trước I/ II
Hz (nhịp/ phút)
30/40 (1800/ 2400 )
Biên độ rung, trước I/ II
mm
1,91/ 0,90
Lực ly tâm, trước I/ II
kN
256/ 215

Hệ thống lái
Kiểu lái

Kiểu khớp xoay
Dẫn động, lái

Vô lăng lái trợ lực thủy lực
Góc lái +/-
độ
35

Kích thước xe (mm)
Chiều dài tổng thể
L
5870
Chiều rộng tổng thể
B
2250
Chiều cao tổng thể
H
2990
Khoảng cách 2 cầu
A
3060
Chiều rộng trống lu
X
2140
Đường kính trống lu
D
1504
Chiều rộng phủ bì 2 lốp
Y
2130
Đường kính lốp
R
1565
Chiều cao vận chuyển nhỏ nhất
HI
2325









Chia sẻ SP trên :

Lu Hamm 02 Bánh Thép

Trạm trộn Bê Tông Nhựa Nóng Nikko

Xe đào Hitachi