
Thông số kỹ thuật
Công suất nghiền đá. 1
|
200 t/h
|
Kích thước đá lớn nhất.
|
900 x 500
mm
|
Chiều cao (đã mở rộng)
|
3,200
(3,720) mm
|
Phễu cấp liệu (đã mở rộng)
|
4.5 (7.5)
m³
|
Đầu vào máy nghiền ( rộng x sâu)
|
950 x 550
mm
|
Điều khiển phun dầu
|
Kim phun điện tử
|
Công suất động cơ 3a
|
364 kW
|
Tổng chiều rộng
|
2,800 mm
|
Tổng chiều dài
|
12,900 mm
|
Tổng chiều cao
|
3,200 mm
|
Tổng khối lượng
|
30,000 kg
|
1.
[1] Depending
on the kind and composition of feeding material, feeding size, kind of primary
screening and size of end product
2.
[2] Transport
height on flat bed trailer
3.
[3] Without
options
4.
[4] Machine
dismantled for transport, measurements for main unit
Download Catalogue




