Home » » Lu rung chân cừu 14-15 tấn, hamm 3414, nhập mới nguyên chiếc từ Đức.

Lu rung chân cừu 14-15 tấn, hamm 3414, nhập mới nguyên chiếc từ Đức.

Written By www.kobelco-vietnam.com: 0918.918.108 on Thứ Ba, 27 tháng 9, 2016 | 10:37



Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành ( có mái che ROPS )
kg
14120
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
kg
14340
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
kg
15870
Tải trục trước/ sau
kg
8315/ 6025
Tải trên từng bánh sau
kg
3012,5
Phân bố tải trọng trên trống trước
kg/cm

Trọng lượng theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu/ chủng loại

53,05/VPM3

Kích thước
Chiều rộng làm việc lớn nhất
mm
2140
Kích thước nhô ra, trái/ phải
mm
55/ 55
Khoảng sáng gầm, trái/ phải
mm
465/ 465
Khoảng sáng gầm, tâm xe
mm
375
Bán kính quay vòng, bên trong
mm
3690
Loại trống lu

Trống chân cừu
Bề dày trống lu
mm
20
Số vấu

140
Chiều cao vấu
mm
100
Diện tích mặt ngoài vấu
cm2
152
Cỡ lốp bánh sau

AW 23.1-26 12 PR

Động cơ Diesel
Nhà sản xuất

DUETZ
Kiểu

TCD 2012 L04 2V
Số Xylanh

4
Công suất ISO 14396, kW/ PS/ ( vòng/ phút)

100,0/ 136,0/ 2300
Công suất SAE J1349, kW/ HP/ ( vòng/ phút)

100,0/ 134,0/ 2300
Tiêu chuẩn khí thải EU/ USA

III A/ Tier 3
Thể tích thùng Dầu nhiên liệu
Lít
290

Hệ thống truyền động
Truyền động thủy lực, trước/ sau

Mô tơ chạy/ cầu xe
Số, vận tốc làm việc
km/h
0-3,8 / 0-5,2 / 0-6,4
Vận tốc di chuyển
km/h
0-11,3
Khả năng leo dốc, rung on/off
%
53/ 58

Hệ thống rung
Tần số rung, trước I/ II
Hz (nhịp/ phút)
30/40 (1800/ 2400 )
Biên độ rung, trước I/ II
mm
1,95/ 0,90
Lực ly tâm, trước I/ II
kN
256/ 215

Hệ thống lái
Kiểu lái

Kiểu khớp xoay
Dẫn động, lái

Vô lăng lái trợ lực thủy lực
Góc lái +/-
độ
35

Kích thước xe (mm)
Chiều dài tổng thể
L
5705
Chiều rộng tổng thể
B
2250
Chiều cao tổng thể
H
3010
Khoảng cách 2 cầu
A
3015
Chiều rộng trống lu
X
2140
Đường kính trống lu
D
1684
Chiều rộng phủ bì 2 lốp
Y
2130
Đường kính lốp
R
1565
Chiều cao vận chuyển nhỏ nhất
HI
2325







Chia sẻ SP trên :

Lu Hamm 02 Bánh Thép

Trạm trộn Bê Tông Nhựa Nóng Nikko

Xe đào Hitachi