Home » » Lu rung Hamm cho thảm bê tông nhựa nóng ( Series HD+ Tier3 ) sản xuất tại Đức

Lu rung Hamm cho thảm bê tông nhựa nóng ( Series HD+ Tier3 ) sản xuất tại Đức

Written By www.kobelco-vietnam.com: 0918.918.108 on Thứ Bảy, 11 tháng 3, 2017 | 10:27


HAMM HD+ 90VV



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
9.220 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
9.380 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
11.900 tấn
Static linear load, front/ rear
28.4 / 27.4 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
35 - 40 %
Tần số rung
42 / 50 hz
Biên độ rung
0.62 / 0.34 mm
Chiều rộng làm việc
1.680 / 1.680 m




HAMM HD+ 90VT



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
8.785 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
8.885 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
11.420 tấn
Static linear load, front
28.4 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
30 - 40 %
Tần số rung
42 / 50 hz
Biên độ rung
0.62 / 0.34 mm
Chiều rộng làm việc
1.680 m




HAMM HD+ 90VO



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
9.220 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
9.380 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
11.900 tấn
Static linear load, front/ rear
28.4 / 27.4 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
35 - 40 %
Tần số rung
42 / 50 hz ( VI ); 39 hz ( O )
Biên độ rung
0.62 / 0.34 mm ( VI ); 1.125mm ( O )
Chiều rộng làm việc
1.680 / 1.680 m




HAMM HD+ 110VV



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
10.350 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
10.690 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
13.210 tấn
Static linear load, front/ rear
32.3 / 31.4 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
35 - 40 %
Tần số rung
42 / 50 hz
Biên độ rung
0.81 / 0.47 mm
Chiều rộng làm việc
1.680 / 1.680 m




HAMM HD+ 110VT



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
9.655 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
9.815 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
12.350 tấn
Static linear load, front
32.3 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
30 - 40 %
Tần số rung
42 / 50 hz
Biên độ rung
0.81 / 0.47 mm
Chiều rộng làm việc
1.680 m




HAMM HD+ 110VO



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
10.150 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
10.310 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
12.830 tấn
Static linear load, front/ rear
32.3 / 29.1 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
35 - 40 %
Tần số rung
42 / 50 hz ( VI ); 39 hz ( O )
Biên độ rung
0.81 / 0.47 mm ( VI ); 1.125mm ( O )
Chiều rộng làm việc
1.680 / 1.680 m




HAMM HD+ 120VV



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
12.610 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
12.850 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
14.010 tấn
Static linear load, front/ rear
33.2 / 31.7 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
30 - 35 %
Tần số rung
40 / 50 hz
Biên độ rung
0.88 / 0.35 mm
Chiều rộng làm việc
1.980 / 1.980 m




HAMM HD+ 120VO



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
12.945 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
13.185 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
14.350 tấn
Static linear load, front/ rear
33.3 / 33.3 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
30 - 35 %
Tần số rung
40 / 50 hz ( VI ); 36 hz ( O )
Biên độ rung
0.88 / 0.35 mm ( VI ); 1.125mm ( O )
Chiều rộng làm việc
1.980 / 1.980 m




HAMM HD+ 140VV



Download tài liệu ( tiếng anh ): Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
13.100 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
13.340 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
14.510 tấn
Static linear load, front/ rear
31.8 / 30.6 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
30 - 35 %
Tần số rung
40 / 50 hz
Biên độ rung
0.84 / 0.35 mm
Chiều rộng làm việc
2.140 / 2.140 m




HAMM HD+ 140VO



Download tài liệu ( tiếng anh )Data sheet

Download tài liệu ( tiếng việt ): vui lòng liên hệ
Thông số kỹ thuật chính:
Trọng lượng vận hành ( có mái che )
13.355 tấn
Trọng lượng vận hành ( có cabin )
13.595 tấn
Trọng lượng vận hành ( lớn nhất )
14.760 tấn
Static linear load, front/ rear
32.1 / 31.4 kg/cm
Động cơ
DEUTZ, công suất 100 KW
Tiêu chuẩn khí thải
Tier 3
Khả năng leo dốc
30 - 35 %
Tần số rung
40 / 50 hz ( VI ); 36 hz ( O )
Biên độ rung
0.86 / 0.33 mm ( VI ); 1.125mm ( O )
Chiều rộng làm việc
2.140 / 2.140 m


Chia sẻ SP trên :

Lu Hamm 02 Bánh Thép

Trạm trộn Bê Tông Nhựa Nóng Nikko

Xe đào Hitachi