LU HAMM 311D

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG NỔI BẬT CỦA XE LU HAMM 311D
- Trang bị cảm biến vòng tua máy và cảm biến đo tốc độ động cơ.
CẤU HÌNH
![]() |
![]() |
![]() |
||
Hiển thị thông số vận hành trực quan bằng điện tử, thiết kế hiện đại |
Trang bị tiêu chuẩn chức năng điều tiết lưu lượng, thuỷ lực nhằm tăng lực đẩy cầu sau khi lên dốc |
Nắp đậy bảo vệ màn hình điều khiển luôn được trang bị tiêu chuẩn |
||
![]() |
![]() |
![]() |
||
Giải thưởng thiết kế mới của năm (Deutsch Baumaschinentag Bauma 2001) Giải thưởng thiết kế Quốc Tế của Reddot 2001 Giải thưởng thiết kế Quốc Tế của iF |
Công nghệ độc quyền mối nối 3 điểm trống lu – chassis đảm bảo vận hành êm ái, ổn định và an toàn nhất, cam kết đem lại sự thoải mái tối đa cho thợ vận hành. >Xem thêm |
1 Lọc bổ sung tách nước và tách cặn. |
||
![]() |
![]() |
![]() |
||
Mui che thiết kế cứng cáp hiện đại |
Hướng dẫn vận hành an toàn, vận hành cơ bản, catalogue phụ tùng thiết bị, phụ tùng động cơ | 1000 giờ lọc chính hãng cho năm đầu tiên sử dụng | ||
![]() |
||||
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn |









THÔNG SỐ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
XE LU HAMM 311D
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | 311D |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng vận hành với mái che | kg | 11220 |
Trọng lượng vận hành lớn nhất | kg | 11440 |
Tải trục trước/sau | kg | 6240/4800 |
Phân bố tải trọng trên trống trước | kg/cm | 30,0 |
Kích thước máy | ||
Tổng chiều dài | mm | 5698 |
Tổng chiều cao với cabin | mm | 3126 |
Chiều cao vận chuyển, nhỏ nhất | mm | 2331 |
Khoảng cách 2 cầu | mm | 1995 |
Khoảng sáng gầm, tâm xe | mm | 419 |
Tổng chiều rộng với cabin | mm | 2263 |
Bán kính quay vòng, bên trong | mm | 3990 |
Góc nghiêng di chuyển, trước/sau | º | 29/36 |
Kích thước trống lu | ||
Chiều rộng trống lu, trước | mm | 2140 |
Đường kính trống lu, trước | mm | 1504 |
Kiểu trống, trước | Trống trơn | |
Độ dày trống lu, trước | mm | 25 |
Kích thước lốp xe | ||
Kích thước lốp xe, sau | AW 23.1-26 8 PR | |
Động cơ Diesel | ||
Nhà sản xuất | CUMMINS | |
Phiên bản | 4BT AA 3,9 | |
Số Xylanh | 4 | |
Công suất, ISO 14396, kW/PS/(vòng/phút) | 74/100/2200 | |
Công suất SAE J1349, kW/HP/(vòng/phút) | 74/99/2200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | BS III | |
Hệ thống lái | ||
Tốc độ làm việc | km/h | 0-5,5/0-7,0/0-8,5 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 0-12,5 |
Khả năng leo dốc, rung bật/tắt | % | 48/53 |
Hệ thống rung | ||
Tần số rung, trước I/II | Hz (vòng/phút) | 32/40 (1920/2400) |
Biên độ rung, trước I/II | mm | 1,83/0,77 |
Lực ly tâm, trước I/II | kN | 240/158 |
Hệ thống lái | ||
Góc chênh +/- | º | 10 |
Kiểu lái | Kiểu khớp xoay | |
Dung tích thùng nhiên liệu | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | L | 290 |
Mức độ ồn | ||
Cường độ âm LW(A), lý thuyết | ||
Cường độ âm LW(A), thực tế | 110 |