Home » » Lu rung chân cừu 18 tấn, Hamm 3518, nhập nguyên chiếc từ Đức.

Lu rung chân cừu 18 tấn, Hamm 3518, nhập nguyên chiếc từ Đức.

Written By www.kobelco-vietnam.com: 0918.918.108 on Thứ Năm, 18 tháng 8, 2016 | 10:44



Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành ( có mái che ROPS )
kg
17805
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
kg
18025
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
kg
19760
Tải trục trước/ sau
kg
10985/ 7040
Tải trên từng bánh sau
kg
3520
Phân bố tải trọng trên trống trước
kg/cm

Trọng lượng theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu/ chủng loại

68,77/ VPM4

Kích thước
Chiều rộng làm việc lớn nhất
mm
2220
Kích thước nhô ra, trái/ phải
mm
85/85
Khoảng sáng gầm, trái/ phải
mm
510/ 510
Khoảng sáng gầm, tâm xe
mm
425
Bán kính quay vòng, bên trong
mm
4940
Loại trống lu

Trống chân cừu
Bề dày trống lu
mm
35
Số vấu

150
Chiều cao vấu
mm
100
Diện tích mặt ngoài vấu
cm2
152
Cỡ lốp bánh sau

TR 23.1-26 12 PR

Động cơ Diesel
Nhà sản xuất

DUETZ
Kiểu

TCD 2012 L06 2V
Số Xylanh

6
Công suất ISO 14396, kW/ PS/ ( vòng/ phút)

155,0/ 210,8/ 2300
Công suất SAE J1349, kW/ HP/ ( vòng/ phút)

155,0/ 207,7/ 2300
Tiêu chuẩn khí thải EU/ USA

III A/ Tier 3
Thể tích thùng Dầu nhiên liệu
Lít
290

Hệ thống truyền động
Truyền động thủy lực, trước/ sau

Mô tơ chạy/ cầu xe
Số, vận tốc làm việc
km/h
0-3,8 / 0-5,3 / 0-5,9
Vận tốc di chuyển
km/h
0-11,1
Khả năng leo dốc, rung on/off
%
55/ 60

Hệ thống rung
Tần số rung, trước I/ II
Hz (nhịp/ phút)
27/30 (1620/ 1800 )
Biên độ rung, trước I/ II
mm
1,93/ 1,15
Lực ly tâm, trước I/ II
kN
331/ 243

Hệ thống lái
Kiểu lái

Kiểu khớp xoay
Dẫn động, lái

Vô lăng lái trợ lực thủy lực
Góc lái +/-
độ
32

Kích thước xe (mm)
Chiều dài tổng thể
L
6527
Chiều rộng tổng thể
B
2490
Chiều cao tổng thể
H
3065
Khoảng cách 2 cầu
A
3327
Chiều rộng trống lu
X
2220
Đường kính trống lu
D
1784
Chiều rộng phủ bì 2 lốp
Y
2160
Đường kính lốp
R
1565
Chiều cao vận chuyển nhỏ nhất
HI
2360




Chia sẻ SP trên :

Lu Hamm 02 Bánh Thép

Trạm trộn Bê Tông Nhựa Nóng Nikko

Xe đào Hitachi