Home » » Lu rung Hamm chân cừu 3410 P, trọng tải 10.6-12.4 tấn, xuất xứ Đức.

Lu rung Hamm chân cừu 3410 P, trọng tải 10.6-12.4 tấn, xuất xứ Đức.

Written By www.kobelco-vietnam.com: 0918.918.108 on Thứ Năm, 7 tháng 7, 2016 | 14:22





Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Trọng lượng
Trọng lượng vận hành ( có mái che ROPS )
kg
10600
Trọng lượng vận hành ( có cabin)
kg
10890
Trọng lượng vận hành (lớn nhất)
kg
12420
Tải trục trước/ sau
kg
5975/4915
Tải trên từng bánh sau
kg
2457,5
Phân bố tải trọng trên trống trước
kg/cm
27,9
Trọng lượng theo tiêu chuẩn Pháp, số liệu/ chủng loại

38,0/VM2

Kích thước
Chiều rộng làm việc lớn nhất
mm
2140
Kích thước nhô ra, trái/ phải
mm
55/ 55
Khoảng sáng gầm, trái/ phải
mm
497/ 497
Khoảng sáng gầm, tâm xe
mm
410
Bán kính quay vòng, bên trong
mm
4670
Loại trống lu

Trống chân cừu
Bề dày trống lu
mm
15
Số vấu

140
Chiều cao vấu
mm
100
diện tích mặt ngoài vấu
cm2
152
Cỡ lốp bánh sau

AW23.1-26 12 PR

Động cơ Diesel
Nhà sản xuất

DUETZ
Kiểu

BF4M 2012C
Số Xylanh

4
Công suất ISO 14396, kW/ PS/ ( vòng/ phút)

98,0/ 133,3/ 2300
Công suất SAE J1349, kW/ HP/ ( vòng/ phút)

98,0/ 131,3/ 2300
Tiêu chuẩn khí thải EU/ USA

II/ Tier 2
Thể tích thùng Dầu nhiên liệu
Lít
290

Hệ thống truyền động
Truyền động thủy lực, trước/ sau

Mô tơ chạy/ cầu xe
Số, vận tốc làm việc
km/h
0-5,9 / 0-7,6 / 0-8,2
Vận tốc di chuyển
km/h
0-12
Khả năng leo dốc, rung on/off
%
48/ 53

Hệ thống rung
Tần số rung, trước I/ II
Hz (nhịp/ phút)
30/40 (1800/ 2400 )
Biên độ rung, trước I/ II
mm
1,90/ 0,80
Lực ly tâm, trước I/ II
kN
246/ 144

Hệ thống lái
Kiểu lái

Kiểu khớp xoay
Dẫn động, lái

Vô lăng lái trợ lực thủy lực
Góc lái +/-
độ
33

Kích thước xe (mm)
Chiều dài tổng thể
L
5695
Chiều rộng tổng thể
B
2250
Chiều cao tổng thể
H
2994
Khoảng cách 2 cầu
A
3007
Chiều rộng trống lu
X
2140
Đường kính trống lu
D
1684
Chiều rộng phủ bì 2 lốp
Y
2132
Đường kính lốp
R
1606
Chiều cao vận chuyển nhỏ nhất
HI
2314

Chia sẻ SP trên :

Lu Hamm 02 Bánh Thép

Trạm trộn Bê Tông Nhựa Nóng Nikko

Xe đào Hitachi