








Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Máy đào bánh xích HITACHI ZX330-5G mới 100% | |
Nhãn hiệu: HITACHI/ Nhật Bản | Dung tích gầu : 1.15 – 1.62 m3 |
Động cơ: Isuzu AA-6HK1X (184kW-246HP) | Trọng lượng vận hành : 31,5 tấn |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
THÔNG SỐ |
||
Động cơ máy đào Hitachi ZX330-5G |
|||
Model | Isuzu AH-6HK1X | ||
Loại | 4 kì, làm mát bằng nước, phun trực tiếp | ||
Nạp khí | Turbo tăng áp, làm mát trong | ||
Số xi lanh | 6 | ||
Công suất định mức | ISO 9249, net: 184 kW (246 HP) ở 2000 vòng/phút
SAE J1349, net: 184 kW (246 HP) ở 2000 vòng/phút |
||
Mô men xoắn cực đại | 873 Nm (89.0 kgfm) ở 1700 vòng/phút | ||
Dung tích xi lanh | 7.790 lít | ||
Dung tích gầu | 1.5 – 1.62 m3 | ||
Chiều dài cần | 6.4 m | ||
Đường kính x Hành trình | 115mm x 125mm | ||
Ắc quy | 2x 12 V / 128 Ah | ||
Hệ thống thủy lực |
|||
Bơm thủy lực | Bơm chính: 2 bơm piston hướng trục thay đổi lưu lượng
Lưu lượng tối đa: 2 x 279 lít/phút Bơm điều khiển: 1 bơm bánh răng Lưu lượng tối đa: 32.8 lít/phút |
||
Mô tơ thủy lực | Di chuyển: 2 mô tơ piston thay đổi được lưu lượng
Quay toa: 1 mô tơ piston (đĩa nghiêng) |
||
Các xi lanh thủy lực |
|||
Cần | Số lượng: 2 | Đường kính: 145 mm | Đ.kính phần ty:100 mm |
Tay đòn | Số lượng: 1 | Đường kính: 170 mm | Đ.kính phần ty:115 mm |
Gầu | Số lượng: 1 | Đường kính: 140 mm | Đ.kính phần ty:95 mm |
Khung gầm |
|||
Tốc độ di chuyển | Nhanh : 0 đến 4.9 km/h
Chậm : 0 đến 3.1 km/h |
||
Lực phát động di chuyển (max) | 298 kN (30 400 kgf) | ||
Khả năng leo dốc | 70% (35 độ) | ||
Kích thước |
|||
![]() |
|||
Cấu trúc phía trên |
|||
Quay toa | Tốc độ quay toa: 10.7 vòng/phút
Mô men quay toa: 120 kNm (12 200 kgfm) |
||
Cabin vận hành | Cabin rộng rãi, độc lập, rộng 1005 mm , cao 1675 mm | ||
Các lực xúc đào |
|||
Chiều dài tay đòn | 3,2 m | ||
Lực đào của gầu (*ISO) | 246 kN (25 100 kgf) | ||
Lực đào của gầu (*SAE: PCSA) | 214 kN (21 800 kgf) | ||
Lực của tay nâng (*ISO) | 185 kN (18 900 kgf) | ||
Lực của tay nâng (*SAE: PCSA) | 177 kN (18 100 kgf) | ||
Lượng nhớt bảo dưỡng |
|||
Thùng nhiên liệu | 630.0 lít | ||
Nước làm mát động cơ | 35.0 lít | ||
Nhớt động cơ | 36.0 lít | ||
Bộ giảm tốc quay toa | 15.7 lít | ||
Hộp số di chuyển (mỗi bên) | 9.2 lít | ||
Hệ thống thủy lực | 340.0 lít | ||
Thùng nhớt thủy lực | 180.0 lít | ||
Phạm vi làm việc |
|||
![]() |